Phân tích BCTC lớn? Tìm kiếm gì?

Việc làm TP.HCM xin chào các bạn đang tìm việc làm và các anh chị HR tuyển dụng cho các doanh nghiệp, công ty tại Thành Phố Hồ Chí Minh hôm nay cẩm nang tìm việc làm HCM của vieclamtphcm.org, Để phân tích báo cáo tài chính (BCTC) quy mô lớn và tìm kiếm thông tin hữu ích, cũng như viết mô tả chi tiết cho vị trí phân tích BCTC, chúng ta cần đi qua các bước sau:

I. Phân tích Báo cáo Tài chính (BCTC) Quy mô Lớn

Khi phân tích BCTC của một công ty lớn (tập đoàn, công ty niêm yết…), bạn cần một quy trình có hệ thống để đảm bảo không bỏ sót thông tin quan trọng và đưa ra kết luận chính xác. Dưới đây là các bước và những điều cần tìm kiếm:

1. Chuẩn Bị và Tổng Quan:

Thu thập BCTC:

Báo cáo tài chính cần thiết bao gồm:
Bảng Cân đối Kế toán (Balance Sheet)
Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh (Income Statement / Profit & Loss Statement)
Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ (Cash Flow Statement)
Báo cáo Thay đổi Vốn Chủ sở hữu (Statement of Changes in Equity)
Thuyết minh BCTC (Notes to Financial Statements)

Tìm hiểu về Công ty:

Ngành nghề kinh doanh:

Xác định ngành nghề chính, các ngành nghề liên quan, và vị thế của công ty trong ngành.

Mô hình kinh doanh:

Hiểu cách công ty tạo ra doanh thu và lợi nhuận (sản phẩm/dịch vụ, thị trường mục tiêu, kênh phân phối…).

Đối thủ cạnh tranh:

Xác định các đối thủ chính và so sánh sơ bộ về quy mô, thị phần.

Ban lãnh đạo:

Tìm hiểu về kinh nghiệm và uy tín của ban lãnh đạo.

Đọc Báo cáo của Ban Giám đốc (Management Discussion & Analysis – MD&A):

Phần này thường nằm trong báo cáo thường niên, cung cấp thông tin về kết quả hoạt động, các yếu tố ảnh hưởng, và kế hoạch tương lai của công ty.

Tổng quan về BCTC:

Xem xét nhanh các chỉ số chính (doanh thu, lợi nhuận, tài sản, nợ phải trả…) để có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính của công ty.

2. Phân tích Chi Tiết:

Phân tích Bảng Cân đối Kế toán:

Tài sản:

Cơ cấu tài sản:

Tỷ lệ tài sản ngắn hạn/dài hạn, tài sản hữu hình/vô hình. Điều này cho biết tính thanh khoản và mức độ đầu tư vào tài sản cố định của công ty.

Tính thanh khoản:

Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn. Sử dụng các chỉ số như Current Ratio (tài sản ngắn hạn/nợ ngắn hạn) và Quick Ratio (tài sản ngắn hạn – hàng tồn kho)/nợ ngắn hạn.

Hiệu quả sử dụng tài sản:

Vòng quay hàng tồn kho, vòng quay khoản phải thu.

Nợ phải trả:

Cơ cấu nợ:

Tỷ lệ nợ ngắn hạn/dài hạn.

Khả năng trả nợ:

Sử dụng các chỉ số như Debt-to-Equity Ratio (tổng nợ/vốn chủ sở hữu), Times Interest Earned (EBIT/chi phí lãi vay).

Vốn chủ sở hữu:

Cơ cấu vốn:

Vốn góp, lợi nhuận giữ lại, các quỹ.

Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE):

Lợi nhuận sau thuế/vốn chủ sở hữu.

Phân tích Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh:

Doanh thu:

Tăng trưởng doanh thu:

So sánh doanh thu giữa các kỳ, xác định xu hướng tăng trưởng.

Cơ cấu doanh thu:

Phân tích doanh thu theo sản phẩm/dịch vụ, khu vực địa lý.

Giá vốn hàng bán:

Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin):

(Doanh thu – Giá vốn)/Doanh thu.

Chi phí hoạt động:

Chi phí bán hàng và quản lý:

Phân tích các khoản chi phí chính và so sánh với doanh thu.

Lợi nhuận:

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh (EBIT):

Đánh giá hiệu quả hoạt động cốt lõi của công ty.

Lợi nhuận trước thuế (EBT):

Lợi nhuận sau thuế (Net Income):

Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin):

Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu.

Phân tích Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ:

Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh:

Đánh giá khả năng tạo ra tiền từ hoạt động kinh doanh chính.

Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư:

Xem xét các khoản đầu tư vào tài sản cố định, mua bán chứng khoán…

Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính:

Xem xét các khoản vay, trả nợ, phát hành cổ phiếu, trả cổ tức…

Free Cash Flow (FCF):

Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh – Chi đầu tư tài sản cố định.

Phân tích Tỷ số Tài chính (Financial Ratios):

Nhóm tỷ số thanh khoản:

Current Ratio, Quick Ratio.

Nhóm tỷ số hoạt động:

Inventory Turnover, Receivables Turnover, Asset Turnover.

Nhóm tỷ số đòn bẩy:

Debt-to-Equity Ratio, Times Interest Earned.

Nhóm tỷ số sinh lời:

Gross Profit Margin, Net Profit Margin, ROE, Return on Assets (ROA).

3. So Sánh và Đánh Giá:

So sánh với quá khứ:

So sánh các chỉ số tài chính của công ty qua các năm để xác định xu hướng.

So sánh với đối thủ cạnh tranh:

So sánh các chỉ số tài chính của công ty với các đối thủ trong ngành để đánh giá vị thế cạnh tranh.

So sánh với trung bình ngành:

So sánh các chỉ số tài chính của công ty với trung bình ngành để đánh giá hiệu quả hoạt động so với các công ty khác trong ngành.

Đánh giá chất lượng lợi nhuận:

Xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến chất lượng lợi nhuận, chẳng hạn như các khoản mục bất thường, thay đổi chính sách kế toán.

Đánh giá rủi ro:

Xác định các rủi ro tài chính mà công ty có thể đối mặt, chẳng hạn như rủi ro thanh khoản, rủi ro đòn bẩy, rủi ro lãi suất.

4. Kết Luận và Khuyến Nghị:

Tóm tắt các phát hiện chính:

Nêu bật những điểm mạnh và điểm yếu của công ty.

Đưa ra kết luận về tình hình tài chính của công ty:

Công ty có khỏe mạnh về tài chính hay không? Có khả năng tăng trưởng trong tương lai hay không?

Đưa ra khuyến nghị (nếu cần):

Khuyến nghị đầu tư, cho vay, hoặc các hành động khác.

II. Mô tả Chi Tiết về Vị Trí “Chuyên Viên/Nhân Viên Phân Tích BCTC”

Dưới đây là một mô tả chi tiết về vị trí Chuyên viên/Nhân viên Phân tích BCTC, bao gồm các yếu tố quan trọng:

1. Tiêu đề:

Chuyên viên Phân tích Báo cáo Tài chính
Nhân viên Phân tích Báo cáo Tài chính
Financial Statement Analyst

2. Bộ phận:

Kế toán/Tài chính
Đầu tư (nếu làm việc trong công ty đầu tư)

3. Báo cáo cho:

Trưởng phòng Kế toán/Tài chính
Giám đốc Tài chính (CFO)
Giám đốc Đầu tư (nếu làm việc trong công ty đầu tư)

4. Mục tiêu công việc:

Phân tích BCTC của công ty và/hoặc các công ty khác để cung cấp thông tin, đánh giá, và khuyến nghị cho các quyết định kinh doanh, đầu tư, hoặc tín dụng.
Đảm bảo tính chính xác và tuân thủ của BCTC theo các chuẩn mực kế toán hiện hành.

5. Trách nhiệm chính:

Phân tích BCTC:

Thu thập, kiểm tra tính đầy đủ và chính xác của BCTC (bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, thuyết minh BCTC).
Phân tích xu hướng, biến động của các chỉ số tài chính quan trọng.
Sử dụng các kỹ thuật phân tích tài chính (phân tích tỷ số, phân tích dòng tiền, phân tích độ nhạy) để đánh giá hiệu quả hoạt động, khả năng sinh lời, khả năng thanh toán, và mức độ rủi ro của công ty.
Xây dựng các mô hình tài chính để dự báo kết quả hoạt động kinh doanh trong tương lai.

So sánh và Đánh giá:

So sánh hiệu quả hoạt động của công ty với các đối thủ cạnh tranh và trung bình ngành.
Đánh giá chất lượng lợi nhuận và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính bền vững của lợi nhuận.
Xác định các rủi ro tài chính và đề xuất các biện pháp giảm thiểu rủi ro.

Báo cáo và Tư vấn:

Chuẩn bị các báo cáo phân tích BCTC chi tiết, bao gồm các phát hiện chính, kết luận, và khuyến nghị.
Trình bày kết quả phân tích cho ban quản lý và các bên liên quan khác.
Cung cấp tư vấn về các vấn đề tài chính, kế toán, và đầu tư.

Tuân thủ và Cải tiến:

Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán và quy định pháp luật liên quan.
Cập nhật kiến thức về các thay đổi trong chuẩn mực kế toán và các quy định pháp luật.
Đề xuất các cải tiến trong quy trình phân tích BCTC để nâng cao hiệu quả và độ chính xác.

Nhiệm vụ khác:

Tham gia vào quá trình lập ngân sách và kế hoạch tài chính.
Hỗ trợ các hoạt động kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập.
Thực hiện các nhiệm vụ khác theo yêu cầu của quản lý.

6. Yêu cầu về kinh nghiệm và kỹ năng:

Trình độ học vấn:

Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành Kế toán, Kiểm toán, Tài chính, hoặc các chuyên ngành liên quan.
Ưu tiên có các chứng chỉ CFA, ACCA, CPA.

Kinh nghiệm làm việc:

Ít nhất [X] năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân tích tài chính, kế toán, hoặc kiểm toán. (X có thể là 1-3 năm cho vị trí Nhân viên, 3-5 năm cho vị trí Chuyên viên)
Kinh nghiệm phân tích BCTC của các công ty niêm yết hoặc các tập đoàn lớn là một lợi thế.

Kỹ năng chuyên môn:

Hiểu biết sâu sắc về các chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và quốc tế (IFRS).
Kỹ năng phân tích BCTC và các tỷ số tài chính.
Kỹ năng xây dựng mô hình tài chính và dự báo.
Kỹ năng sử dụng các phần mềm kế toán và phân tích tài chính (ví dụ: Excel, Bloomberg, Reuters).

Kỹ năng mềm:

Kỹ năng giao tiếp và trình bày tốt.
Kỹ năng làm việc nhóm.
Kỹ năng giải quyết vấn đề.
Kỹ năng tư duy phản biện.
Khả năng làm việc dưới áp lực cao.

Ngoại ngữ:

Tiếng Anh thành thạo (nghe, nói, đọc, viết).

7. Các phẩm chất cá nhân:

Cẩn thận, tỉ mỉ, trung thực.
Có tinh thần trách nhiệm cao.
Chủ động, sáng tạo trong công việc.
Có khả năng tự học và cập nhật kiến thức mới.

8. Quyền lợi:

Lương thưởng cạnh tranh, phù hợp với năng lực và kinh nghiệm.
Các chế độ bảo hiểm theo quy định của pháp luật.
Cơ hội đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
Môi trường làm việc chuyên nghiệp, năng động.

Lưu ý:

Mô tả công việc này có thể được điều chỉnh để phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công ty.
Khi tìm kiếm thông tin trong BCTC, hãy luôn đặt câu hỏi “Tại sao?” và “Điều này có ý nghĩa gì?”.
Hãy sử dụng nhiều nguồn thông tin khác nhau để có cái nhìn toàn diện về công ty.

Chúc bạn thành công trong việc phân tích BCTC và tìm kiếm công việc phù hợp!
https://ecap.hss.edu/eCap/sd/Rooms/RoomComponents/LoginView/GetSessionAndBack?redirectBack=https://vieclamtphcm.org&_webrVerifySession=638719368260600246

Viết một bình luận