Để mô tả chi tiết về vấn đề làm việc trong môi trường tiếng ồn (có bảo hộ), chúng ta cần đi sâu vào các yếu tố cụ thể của vị trí làm việc. Dưới đây là một mô tả chi tiết, bao gồm các khía cạnh quan trọng:
I. Mô Tả Chung:
Ngành nghề:
(Ví dụ: Sản xuất, xây dựng, khai thác mỏ, hàng không,…)
Vị trí công việc cụ thể:
(Ví dụ: Thợ hàn, công nhân vận hành máy, kỹ thuật viên bảo trì,…)
Mô tả công việc chính:
(Nêu rõ các công việc chính mà người lao động thực hiện trong môi trường ồn ào.)
Thời gian làm việc:
(Số giờ làm việc mỗi ngày/tuần, có làm ca đêm không?)
Mức độ thường xuyên tiếp xúc với tiếng ồn:
(Liên tục, gián đoạn, theo ca,…)
II. Mô Tả Chi Tiết Về Môi Trường Tiếng Ồn:
Nguồn gốc tiếng ồn:
Liệt kê các nguồn gây ra tiếng ồn chính tại vị trí làm việc (Ví dụ: Máy móc công nghiệp, thiết bị nén khí, xe cộ, hoạt động xây dựng, tiếng ồn từ các công nhân khác,…)
Mô tả đặc điểm của tiếng ồn (Ví dụ: Tiếng ồn liên tục, tiếng ồn ngắt quãng, tiếng ồn xung, tiếng ồn tần số cao/thấp,…)
Mức độ tiếng ồn:
Đo đạc thực tế:
Nếu có thể, cung cấp kết quả đo đạc mức độ tiếng ồn tại các vị trí làm việc khác nhau (ví dụ: sử dụng máy đo độ ồn). Ghi rõ đơn vị đo (dB).
Ước tính:
Nếu không có kết quả đo đạc, ước tính mức độ tiếng ồn dựa trên kinh nghiệm và quan sát (ví dụ: ồn ào như ở công trường xây dựng, ồn ào đến mức khó nghe người khác nói chuyện).
So sánh:
So sánh mức độ tiếng ồn với các tiêu chuẩn an toàn tiếng ồn của quốc gia hoặc tổ chức (ví dụ: Tiêu chuẩn Việt Nam về tiếng ồn tại nơi làm việc).
Khu vực ảnh hưởng:
Xác định phạm vi không gian bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn (Ví dụ: Trong bán kính 5 mét xung quanh máy móc, toàn bộ khu vực nhà xưởng,…).
Mô tả các vị trí cụ thể trong khu vực đó (Ví dụ: Bàn làm việc, khu vực đi lại, khu vực nghỉ ngơi,…).
III. Biện Pháp Bảo Hộ Thính Giác:
Loại phương tiện bảo hộ:
Liệt kê các loại phương tiện bảo hộ thính giác được cung cấp cho người lao động (Ví dụ: Nút bịt tai, chụp tai, mũ chống ồn,…).
Mô tả chi tiết về từng loại (Ví dụ: Nút bịt tai có dây/không dây, chụp tai giảm ồn chủ động/thụ động,…)
Nêu rõ thông số kỹ thuật của phương tiện bảo hộ (Ví dụ: Mức độ giảm ồn (NRR), chất liệu,…).
Hiệu quả bảo vệ:
Đánh giá hiệu quả thực tế của các phương tiện bảo hộ trong việc giảm thiểu tác động của tiếng ồn đến thính giác của người lao động.
Xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả bảo vệ (Ví dụ: Kích cỡ và hình dạng của tai, cách sử dụng đúng cách, tình trạng bảo dưỡng phương tiện,…).
Quy trình sử dụng và bảo dưỡng:
Mô tả quy trình hướng dẫn người lao động cách sử dụng và bảo dưỡng phương tiện bảo hộ đúng cách.
Nêu rõ tần suất thay thế phương tiện bảo hộ (Ví dụ: Thay nút bịt tai mỗi ngày, thay chụp tai khi bị hư hỏng,…).
Đào tạo và nhận thức:
Mô tả chương trình đào tạo về tác hại của tiếng ồn và cách sử dụng phương tiện bảo hộ cho người lao động.
Đánh giá mức độ nhận thức của người lao động về tầm quan trọng của việc bảo vệ thính giác.
IV. Các Yếu Tố Bổ Sung:
Kiểm tra thính lực:
Mô tả quy trình kiểm tra thính lực định kỳ cho người lao động (tần suất, phương pháp kiểm tra,…)
Biện pháp giảm thiểu tiếng ồn tại nguồn:
Nêu rõ các biện pháp kỹ thuật hoặc tổ chức đã được thực hiện để giảm thiểu tiếng ồn tại nguồn (Ví dụ: Sử dụng máy móc hoạt động êm ái hơn, cách âm phòng ốc, thay đổi quy trình làm việc,…).
Ảnh hưởng sức khỏe:
Đề cập đến các vấn đề sức khỏe liên quan đến tiếng ồn mà người lao động có thể gặp phải (Ví dụ: Giảm thính lực, ù tai, mất ngủ, căng thẳng,…).
Phản hồi của người lao động:
Thu thập ý kiến phản hồi của người lao động về môi trường tiếng ồn và hiệu quả của các biện pháp bảo hộ.
Ví dụ cụ thể:
Ngành nghề:
Sản xuất gỗ
Vị trí công việc:
Công nhân vận hành máy cưa
Mô tả công việc chính:
Vận hành máy cưa để cắt các tấm gỗ theo kích thước yêu cầu.
Thời gian làm việc:
8 giờ/ngày, 5 ngày/tuần.
Mức độ thường xuyên tiếp xúc với tiếng ồn:
Liên tục trong suốt ca làm việc.
Mô tả chi tiết về môi trường tiếng ồn:
Nguồn gốc tiếng ồn:
Tiếng ồn chủ yếu phát ra từ máy cưa, máy bào, máy chà nhám và các thiết bị khác trong xưởng. Tiếng ồn mang tính liên tục, cường độ cao và có nhiều tần số khác nhau.
Mức độ tiếng ồn:
Theo kết quả đo đạc, mức độ tiếng ồn trung bình tại vị trí làm việc của công nhân vận hành máy cưa là 95 dB(A).
Khu vực ảnh hưởng:
Tiếng ồn ảnh hưởng đến toàn bộ khu vực xung quanh máy cưa, bán kính khoảng 10 mét.
Biện pháp bảo hộ thính giác:
Loại phương tiện bảo hộ:
Công ty cung cấp nút bịt tai và chụp tai cho công nhân. Nút bịt tai có mức độ giảm ồn (NRR) là 30 dB, chụp tai có NRR là 25 dB.
Hiệu quả bảo vệ:
Khi sử dụng đúng cách, nút bịt tai có thể giảm mức độ tiếng ồn xuống khoảng 65 dB(A), trong khi chụp tai giảm xuống khoảng 70 dB(A).
Quy trình sử dụng và bảo dưỡng:
Công nhân được hướng dẫn cách đeo nút bịt tai/chụp tai đúng cách và được yêu cầu kiểm tra tình trạng của chúng trước mỗi ca làm việc. Nút bịt tai được thay mới hàng ngày, chụp tai được vệ sinh định kỳ.
Đào tạo và nhận thức:
Công ty tổ chức các buổi đào tạo về tác hại của tiếng ồn và cách sử dụng phương tiện bảo hộ.
Các yếu tố bổ sung:
Công ty tổ chức kiểm tra thính lực định kỳ 6 tháng/lần cho công nhân.
Công ty đã thực hiện một số biện pháp giảm thiểu tiếng ồn tại nguồn, như lắp đặt hệ thống cách âm cho máy cưa và sử dụng vật liệu giảm chấn.
Một số công nhân phản ánh rằng họ vẫn cảm thấy khó chịu vì tiếng ồn, mặc dù đã sử dụng phương tiện bảo hộ.
Việc mô tả chi tiết như trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về môi trường làm việc ồn ào và các biện pháp bảo hộ đang được áp dụng, từ đó có thể đánh giá hiệu quả và đề xuất các giải pháp cải thiện. Nhớ điều chỉnh các chi tiết cho phù hợp với vị trí công việc cụ thể mà bạn đang quan tâm.
https://intranet.unet.edu.ve/simplesaml/module.php/core/loginuserpass.php?AuthState=_fa0ea468c31e4a6e0bbd175642937bb7adb68b05a3%3Ahttps%3A%2F%2Fvieclamtphcm.org