Khi máy đột ngột ngừng hoạt động, việc xử lý nhanh chóng và có hệ thống là rất quan trọng để xác định nguyên nhân và khắc phục sự cố. Dưới đây là các bước chi tiết, kèm theo mô tả vị trí liên quan:
I. Đánh giá ban đầu và đảm bảo an toàn (Vị trí: Toàn bộ khu vực xung quanh máy)
1.
Đảm bảo an toàn:
Kiểm tra môi trường:
Quan sát xung quanh máy để đảm bảo không có nguy cơ cháy nổ, rò rỉ điện, hóa chất hoặc các mối nguy hiểm khác.
Ngắt nguồn điện (nếu cần):
Nếu nghi ngờ có sự cố về điện, hãy ngắt nguồn điện chính của máy ngay lập tức để tránh nguy cơ giật điện hoặc hỏa hoạn.
Vị trí:
Thường là công tắc tổng hoặc cầu dao điện gần máy hoặc trong tủ điện chính.
Sơ cứu (nếu có người bị thương):
Ưu tiên sơ cứu cho bất kỳ ai bị thương do sự cố.
2.
Quan sát và ghi lại:
Âm thanh:
Lắng nghe xem có âm thanh lạ nào phát ra từ máy trước khi dừng (tiếng nổ, tiếng va đập, tiếng rít…).
Mùi:
Ngửi xem có mùi khét, mùi hóa chất, mùi cháy…
Khói:
Quan sát xem có khói bốc ra từ khu vực nào của máy.
Hiển thị:
Ghi lại bất kỳ thông báo lỗi hoặc đèn báo nào trên màn hình điều khiển, bảng điều khiển hoặc các bộ phận khác của máy.
Vị trí:
Màn hình điều khiển, bảng điều khiển, đèn báo trên các bộ phận máy (ví dụ: đèn báo quá nhiệt trên motor).
Vị trí dừng:
Ghi lại vị trí chính xác của máy khi dừng (ví dụ: đang ở giữa chu trình, đang nâng hạ…).
II. Kiểm tra các yếu tố cơ bản (Vị trí: Trực tiếp trên máy và các bộ phận liên quan)
3.
Kiểm tra nguồn điện:
Dây nguồn:
Kiểm tra xem dây nguồn có bị lỏng, đứt, hoặc cháy không.
Vị trí:
Dọc theo dây nguồn từ ổ cắm đến máy.
Ổ cắm:
Kiểm tra xem ổ cắm có điện không bằng cách cắm thử một thiết bị khác (ví dụ: đèn).
Điện áp:
Sử dụng đồng hồ đo điện để kiểm tra điện áp tại ổ cắm và tại đầu vào của máy (nếu có thể).
Vị trí:
Đầu vào nguồn điện của máy, thường nằm ở phía sau hoặc bên dưới máy.
Cầu chì/CB:
Kiểm tra cầu chì hoặc CB (aptomat) xem có bị đứt hoặc nhảy không.
Vị trí:
Thường nằm trong hộp điện của máy hoặc trong tủ điện chính.
4.
Kiểm tra các kết nối:
Kết nối dây tín hiệu:
Kiểm tra các kết nối dây tín hiệu (ví dụ: dây cảm biến, dây điều khiển) xem có bị lỏng, đứt, hoặc gỉ sét không.
Vị trí:
Các đầu nối trên bo mạch điều khiển, cảm biến, motor, van…
Kết nối khí nén/thủy lực:
Kiểm tra các kết nối ống dẫn khí nén hoặc thủy lực xem có bị rò rỉ không.
Vị trí:
Các khớp nối, van, xi lanh khí nén/thủy lực.
5.
Kiểm tra các bộ phận cơ khí:
Kẹt cơ:
Kiểm tra xem có vật cản nào gây kẹt các bộ phận chuyển động của máy không (ví dụ: bánh răng, trục, băng tải).
Vị trí:
Các bộ phận chuyển động chính của máy.
Bôi trơn:
Kiểm tra xem các bộ phận cần bôi trơn có đủ dầu mỡ bôi trơn không.
Vị trí:
Các ổ trục, bạc đạn, hộp số…
Quá tải:
Kiểm tra xem máy có đang hoạt động quá tải không.
Vị trí:
Dựa vào đồng hồ đo dòng, áp suất, hoặc các cảm biến tải trọng trên máy.
III. Kiểm tra hệ thống điều khiển (Vị trí: Tủ điện, bo mạch điều khiển, màn hình điều khiển)
6.
Kiểm tra bo mạch điều khiển:
Đèn báo:
Quan sát các đèn báo trên bo mạch điều khiển xem có đèn nào báo lỗi không.
Nguồn cấp:
Kiểm tra xem bo mạch điều khiển có được cấp nguồn đầy đủ không.
Kết nối:
Kiểm tra các kết nối trên bo mạch điều khiển xem có bị lỏng, đứt, hoặc gỉ sét không.
Hư hỏng vật lý:
Kiểm tra xem có linh kiện nào trên bo mạch bị cháy, nổ, hoặc phồng rộp không.
7.
Kiểm tra phần mềm điều khiển:
Lỗi phần mềm:
Kiểm tra xem có thông báo lỗi phần mềm nào trên màn hình điều khiển không.
Cài đặt:
Kiểm tra xem các cài đặt phần mềm có chính xác không (ví dụ: thông số máy, chương trình chạy).
Phiên bản:
Kiểm tra xem phiên bản phần mềm có phải là phiên bản mới nhất và tương thích với phần cứng không.
8.
Kiểm tra cảm biến:
Vị trí:
Xác định vị trí các cảm biến quan trọng (cảm biến vị trí, cảm biến nhiệt độ, cảm biến áp suất…) trên máy.
Kiểm tra hoạt động:
Kiểm tra xem các cảm biến có hoạt động bình thường không bằng cách mô phỏng các điều kiện hoạt động và quan sát phản hồi của máy.
Kết nối:
Kiểm tra kết nối của cảm biến với bo mạch điều khiển.
IV. Xử lý sự cố và khắc phục (Vị trí: Tùy thuộc vào nguyên nhân)
9.
Dựa trên các thông tin thu thập được, xác định nguyên nhân có thể gây ra sự cố.
Ví dụ:
Mất điện:
Thay cầu chì, bật lại CB, kiểm tra dây nguồn, ổ cắm.
Kẹt cơ:
Loại bỏ vật cản, bôi trơn các bộ phận.
Quá tải:
Giảm tải trọng, kiểm tra hệ thống làm mát.
Lỗi cảm biến:
Thay thế cảm biến bị hỏng.
Lỗi phần mềm:
Khởi động lại máy, cài đặt lại phần mềm, cập nhật phiên bản.
Hư hỏng bo mạch điều khiển:
Thay thế bo mạch điều khiển.
10.
Thực hiện các biện pháp khắc phục phù hợp.
11.
Kiểm tra lại:
Sau khi khắc phục, chạy thử máy để đảm bảo sự cố đã được giải quyết hoàn toàn và máy hoạt động bình thường.
12.
Ghi lại:
Ghi lại chi tiết sự cố, nguyên nhân và biện pháp khắc phục vào nhật ký bảo trì để tham khảo cho các lần sau.
Lưu ý quan trọng:
Tuân thủ hướng dẫn:
Luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng và bảo trì của nhà sản xuất.
Kỹ năng và kiến thức:
Chỉ thực hiện các bước kiểm tra và sửa chữa nếu bạn có đủ kỹ năng và kiến thức cần thiết.
An toàn:
Luôn đặt an toàn lên hàng đầu. Nếu không chắc chắn, hãy liên hệ với kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Bảo trì định kỳ:
Thực hiện bảo trì định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất để giảm thiểu nguy cơ xảy ra sự cố.
Việc xác định chính xác vị trí và nguyên nhân gây ra sự cố là rất quan trọng để có thể khắc phục một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công!
https://vpdu.dthu.edu.vn/linkurl.aspx?link=https://vieclamtphcm.org