Việc làm TP.HCM xin chào các bạn đang tìm việc làm và các anh chị HR tuyển dụng cho các doanh nghiệp, công ty tại Thành Phố Hồ Chí Minh hôm nay cẩm nang tìm việc làm HCM của vieclamtphcm.org, Ngôn ngữ cơ thể là một phần vô cùng quan trọng trong giao tiếp, thường chiếm đến 55-70% thông điệp mà chúng ta truyền tải. Dưới đây là mô tả chi tiết về các khía cạnh của ngôn ngữ cơ thể, nguyên nhân của những biểu hiện tiêu cực và cách khắc phục:
I. Các Yếu Tố Chính của Ngôn Ngữ Cơ Thể
1.
Ánh Mắt (Eye Contact):
Tích cực:
Duy trì ánh mắt vừa phải (khoảng 60-70% thời gian) thể hiện sự tự tin, chân thành, quan tâm và tôn trọng người đối diện.
Tiêu cực:
*Tránh né ánh mắt:Có thể bị coi là thiếu tự tin, không trung thực, đang che giấu điều gì hoặc không quan tâm.
*Nhìn chằm chằm:Khiến người khác cảm thấy khó chịu, bị đe dọa hoặc xâm phạm không gian riêng tư.
2.
Nét Mặt (Facial Expressions):
Tích cực:
Nụ cười chân thành, biểu cảm phù hợp với nội dung câu chuyện giúp tạo sự kết nối, thể hiện sự đồng cảm và dễ chịu.
Tiêu cực:
*Mặt lạnh, vô cảm:Tạo cảm giác xa cách, không thân thiện, không quan tâm đến người đối diện.
*Nhăn nhó, cau mày:Thể hiện sự khó chịu, không đồng tình hoặc đang phán xét.
3.
Tư Thế (Posture):
Tích cực:
*Đứng/ngồi thẳng lưng:Thể hiện sự tự tin, chuyên nghiệp, tôn trọng người đối diện.
*Hơi nghiêng người về phía trước:Thể hiện sự quan tâm, lắng nghe.
Tiêu cực:
*Khom lưng, rụt vai:Thể hiện sự thiếu tự tin, lo lắng, mệt mỏi.
*Khoanh tay trước ngực:Tạo cảm giác phòng thủ, không cởi mở, không muốn giao tiếp.
*Nghiêng người ra xa:Thể hiện sự không hứng thú, không đồng tình hoặc muốn kết thúc cuộc trò chuyện.
4.
Cử Chỉ (Gestures):
Tích cực:
Sử dụng cử chỉ tay một cách tự nhiên, phù hợp để nhấn mạnh ý, minh họa cho lời nói giúp tăng tính sinh động và thu hút.
Tiêu cực:
*Cử chỉ thừa thãi, lặp đi lặp lại:Thể hiện sự bồn chồn, lo lắng, thiếu tự tin. (Ví dụ: gõ ngón tay, rung chân, vuốt tóc liên tục).
*Chỉ tay vào mặt người khác:Thể hiện sự thiếu tôn trọng, đổ lỗi hoặc gây hấn.
*Bắt tay hời hợt:Thể hiện sự thiếu nhiệt tình, không chân thành.
5.
Khoảng Cách (Personal Space):
Tích cực:
Duy trì khoảng cách phù hợp với mối quan hệ và văn hóa. (Ví dụ: khoảng cách gần hơn với bạn bè, người thân; xa hơn với người lạ).
Tiêu cực:
*Đứng quá gần:Xâm phạm không gian riêng tư, khiến người khác khó chịu.
*Đứng quá xa:Tạo cảm giác xa cách, không thân thiện.
6.
Giọng Nói (Tone of Voice):
Mặc dù không hoàn toàn là ngôn ngữ cơ thể, nhưng giọng nói đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải cảm xúc và thái độ.
Tích cực:
Giọng nói rõ ràng, truyền cảm, ngữ điệu thay đổi phù hợp với nội dung.
Tiêu cực:
*Nói quá nhanh/quá chậm:Gây khó khăn cho người nghe.
*Giọng điệu монотонный (đều đều):Khiến người nghe cảm thấy nhàm chán.
*Nói lớn tiếng, gay gắt:Thể hiện sự tức giận, thiếu tôn trọng.
II. Nguyên Nhân và Cách Khắc Phục
| Biểu Hiện Tiêu Cực | Nguyên Nhân | Cách Khắc Phục |
| :————————————————— | :—————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————– | :————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————————— |
|
Tránh né ánh mắt
| Thiếu tự tin, lo lắng. Cảm thấy không thoải mái khi giao tiếp. Đang che giấu điều gì. Không quan tâm đến người đối diện. |
Luyện tập:
Bắt đầu bằng cách duy trì ánh mắt ngắn với người quen, sau đó tăng dần thời gian.
Tập trung:
Tập trung vào nội dung câu chuyện và người đang nói.
Tự tin:
Nhắc nhở bản thân về những điểm mạnh và kiến thức của mình.
Thành thật:
Nếu có điều gì khó nói, hãy lựa chọn cách diễn đạt khéo léo và tôn trọng. |
|
Khoanh tay trước ngực
| Phòng thủ, không cởi mở. Không đồng ý với ý kiến của người khác. Cảm thấy lạnh hoặc không thoải mái. |
Nhận thức:
Chú ý khi nào bạn có xu hướng khoanh tay.
Chủ động:
Thay đổi tư thế bằng cách thả lỏng tay, đặt tay lên bàn hoặc cầm một vật gì đó.
Cởi mở:
Cố gắng lắng nghe và hiểu quan điểm của người khác. |
|
Cử chỉ thừa thãi (gõ ngón tay, rung chân)
| Bồn chồn, lo lắng. Buồn chán. Thiếu kiên nhẫn. |
Nhận biết:
Xác định những tình huống khiến bạn có những cử chỉ này.
Giải tỏa:
Tìm cách giải tỏa căng thẳng trước khi giao tiếp (ví dụ: hít thở sâu, đi bộ).
Tập trung:
Tập trung vào cuộc trò chuyện và người đối diện.
Thay thế:
Thay thế bằng những cử chỉ nhẹ nhàng, có mục đích hơn. |
|
Giọng nói монотонный (đều đều), thiếu cảm xúc
| Thiếu tự tin. Không hứng thú với chủ đề. Mệt mỏi. |
Luyện tập:
Đọc to, thu âm giọng nói của mình và lắng nghe để điều chỉnh.
Tìm hiểu:
Nghiên cứu về cách sử dụng ngữ điệu và nhấn nhá trong giao tiếp.
Năng lượng:
Đảm bảo bạn có đủ năng lượng và hứng thú trước khi giao tiếp.
Tưởng tượng:
Hình dung bạn đang kể một câu chuyện thú vị cho một người bạn thân. |
|
Đứng/ngồi khom lưng
| Thiếu tự tin. Mệt mỏi. Cảm thấy không thoải mái với bản thân. |
Ý thức:
Luôn nhắc nhở bản thân giữ thẳng lưng.
Luyện tập:
Tập các bài tập giúp cải thiện tư thế (ví dụ: yoga, pilates).
Tự tin:
Tập trung vào những điểm mạnh và thành công của bản thân.
Thoải mái:
Chọn trang phục và giày dép thoải mái để bạn cảm thấy tự tin hơn. |
|
Xâm phạm không gian riêng tư
| Không nhận thức được khoảng cách phù hợp. Cảm thấy thân thiết quá nhanh. |
Quan sát:
Để ý khoảng cách mà người khác duy trì khi giao tiếp với bạn.
Tôn trọng:
Luôn tôn trọng không gian riêng tư của người khác.
Thận trọng:
Không nên tiếp cận quá gần người lạ hoặc người mới quen. |
III. Lời Khuyên Chung
Tự nhận thức:
Điều quan trọng nhất là nhận thức được ngôn ngữ cơ thể của chính mình và của người khác. Hãy quan sát, lắng nghe và phân tích.
Luyện tập:
Thực hành thường xuyên trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Phản hồi:
Xin ý kiến phản hồi từ bạn bè, đồng nghiệp hoặc người thân về ngôn ngữ cơ thể của bạn.
Tự tin:
Tự tin vào bản thân và thông điệp bạn muốn truyền tải.
Chân thành:
Hãy là chính mình và thể hiện sự chân thành trong giao tiếp.
IV. Lưu Ý Quan Trọng
Văn hóa:
Ngôn ngữ cơ thể có thể khác nhau giữa các nền văn hóa. Hãy tìm hiểu về các quy tắc giao tiếp phi ngôn ngữ của nền văn hóa bạn đang giao tiếp.
Bối cảnh:
Ý nghĩa của ngôn ngữ cơ thể phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể của cuộc trò chuyện.
Sự nhất quán:
Đảm bảo rằng ngôn ngữ cơ thể của bạn phù hợp với lời nói và cảm xúc của bạn.
Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn! Chúc bạn thành công trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình!https://phutam.edu.vn/index.php?language=vi&nv=news&nvvithemever=d&nv_redirect=aHR0cHM6Ly92aWVjbGFtdHBoY20ub3JnLw==