Để thiết lập một chiến dịch Google Ads hiệu quả, bạn cần tuân theo một quy trình bài bản. Dưới đây là quy trình chi tiết, đặc biệt chú trọng vào phần
vị trí
, một yếu tố quan trọng để nhắm mục tiêu chính xác và tối ưu hóa chi phí.
I. Giai đoạn Chuẩn Bị:
1.
Xác định Mục Tiêu Chiến Dịch:
Mục tiêu kinh doanh:
Bạn muốn gì từ chiến dịch này? Tăng doanh số, tạo khách hàng tiềm năng, tăng lưu lượng truy cập website, xây dựng nhận diện thương hiệu?
Mục tiêu đo lường:
Làm thế nào bạn sẽ đánh giá sự thành công của chiến dịch? (Ví dụ: số lượng đơn hàng, số lượng form đăng ký, tỷ lệ nhấp (CTR), tỷ lệ chuyển đổi, CPA – chi phí trên mỗi hành động).
2.
Nghiên Cứu Thị Trường và Đối Thủ Cạnh Tranh:
Phân tích khách hàng mục tiêu:
Họ là ai? Họ ở đâu? Họ tìm kiếm gì?
Phân tích đối thủ:
Họ đang quảng cáo gì? Họ nhắm mục tiêu những từ khóa nào? Ngân sách của họ có vẻ là bao nhiêu?
3.
Xác Định Ngân Sách:
Ngân sách hàng ngày:
Số tiền bạn sẵn sàng chi tiêu mỗi ngày cho chiến dịch.
Ngân sách tổng thể:
Tổng số tiền bạn sẽ chi tiêu cho chiến dịch trong một khoảng thời gian nhất định.
4.
Chuẩn Bị Trang Đích (Landing Page):
Tính liên quan:
Trang đích phải liên quan trực tiếp đến quảng cáo.
Nội dung hấp dẫn:
Nội dung phải thu hút, thuyết phục và cung cấp thông tin hữu ích.
Kêu gọi hành động (Call to Action – CTA) rõ ràng:
Hướng dẫn người dùng thực hiện hành động bạn mong muốn (ví dụ: “Mua ngay”, “Đăng ký ngay”, “Tìm hiểu thêm”).
Tối ưu hóa cho thiết bị di động:
Trang đích phải hiển thị tốt trên mọi thiết bị.
Tốc độ tải trang nhanh:
Tốc độ tải trang chậm có thể khiến người dùng rời đi.
II. Thiết Lập Chiến Dịch trên Google Ads:
1.
Đăng nhập vào tài khoản Google Ads:
Nếu chưa có, bạn cần tạo một tài khoản.
2.
Tạo Chiến Dịch Mới:
Nhấp vào nút “+” và chọn “Chiến dịch mới”.
3.
Chọn Mục Tiêu Chiến Dịch:
Chọn mục tiêu phù hợp với mục tiêu kinh doanh đã xác định ở bước 1 (ví dụ: “Doanh số”, “Khách hàng tiềm năng”, “Lưu lượng truy cập trang web”).
4.
Chọn Loại Chiến Dịch:
Tìm kiếm (Search):
Quảng cáo hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm của Google khi người dùng tìm kiếm các từ khóa liên quan.
Hiển thị (Display):
Quảng cáo hiển thị trên mạng lưới các trang web, ứng dụng và video đối tác của Google.
Mua sắm (Shopping):
Quảng cáo sản phẩm trực tiếp trên Google.
Video (Video):
Quảng cáo hiển thị trên YouTube và các trang web, ứng dụng khác.
Khám phá (Discovery):
Quảng cáo hiển thị trên YouTube, Gmail và Google Discover.
Ứng dụng (App):
Quảng cáo ứng dụng trên Google Play và các mạng lưới khác.
5.
Chọn Mạng Lưới (Networks):
(Tùy thuộc vào loại chiến dịch)
Tìm kiếm:
Chọn “Mạng lưới tìm kiếm của Google” (và có thể bao gồm “Đối tác tìm kiếm của Google”).
Hiển thị:
Chọn “Mạng lưới hiển thị của Google”.
6.
Nhắm Mục Tiêu:
(Đây là phần quan trọng về VỊ TRÍ)
Vị Trí (Location Targeting):
Tổng quan:
Phần này cho phép bạn chọn khu vực địa lý mà quảng cáo của bạn sẽ hiển thị. Việc lựa chọn đúng vị trí là cực kỳ quan trọng để đảm bảo quảng cáo của bạn tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu và tránh lãng phí ngân sách.
Các tùy chọn:
Quốc gia (Countries):
Nhắm mục tiêu toàn bộ một hoặc nhiều quốc gia. Ví dụ: “Việt Nam”, “Hoa Kỳ”.
Khu vực (Regions):
Nhắm mục tiêu các khu vực cụ thể trong một quốc gia. Ví dụ: “Miền Nam Việt Nam”, “California”.
Thành phố (Cities):
Nhắm mục tiêu các thành phố cụ thể. Ví dụ: “Hà Nội”, “Hồ Chí Minh”.
Mã bưu điện (Postal Codes):
Nhắm mục tiêu các khu vực cụ thể dựa trên mã bưu điện. Tính năng này rất hữu ích nếu bạn muốn nhắm mục tiêu một khu vực rất nhỏ hoặc khu dân cư cụ thể.
Địa điểm lân cận (Radius Targeting):
Nhắm mục tiêu một khu vực xung quanh một địa điểm cụ thể. Ví dụ: “5km xung quanh cửa hàng của tôi”. Bạn có thể nhập địa chỉ hoặc tên địa điểm.
Nhắm mục tiêu hàng loạt (Bulk Location Targeting):
Tải lên một danh sách các vị trí (ví dụ: từ một tệp CSV) để nhắm mục tiêu hàng loạt.
Tùy chọn vị trí nâng cao (Location Options):
Điều này cực kỳ quan trọng để hiểu và cấu hình chính xác.
Mục tiêu (Target):
Sự hiện diện hoặc mối quan tâm:
Hiển thị quảng cáo cho những người
đang ở, thường xuyên ở hoặc thể hiện sự quan tâm
đến các vị trí được nhắm mục tiêu của bạn. Đây là tùy chọn mặc định và thường là lựa chọn tốt nhất nếu bạn muốn tiếp cận những người có khả năng là khách hàng tiềm năng.
Sự hiện diện:
Hiển thị quảng cáo cho những người
đang ở
trong các vị trí được nhắm mục tiêu của bạn. Lựa chọn này sẽ loại trừ những người chỉ thể hiện sự quan tâm đến khu vực đó (ví dụ: những người tìm kiếm thông tin về du lịch).
Loại trừ (Exclude):
Sự hiện diện hoặc mối quan tâm:
Loại trừ những người
đang ở, thường xuyên ở hoặc thể hiện sự quan tâm
đến các vị trí được loại trừ của bạn.
Sự hiện diện:
Loại trừ những người
đang ở
trong các vị trí được loại trừ của bạn.
Lời khuyên về vị trí:
Bắt đầu với phạm vi rộng:
Nếu bạn mới bắt đầu, hãy bắt đầu với phạm vi rộng hơn (ví dụ: thành phố) và sau đó thu hẹp phạm vi dựa trên hiệu suất.
Sử dụng bán kính cho các doanh nghiệp địa phương:
Nếu bạn là một doanh nghiệp địa phương, hãy sử dụng nhắm mục tiêu bán kính để tiếp cận những người gần bạn.
Xem xét nhân khẩu học:
Suy nghĩ về nơi khách hàng mục tiêu của bạn sống và làm việc.
Theo dõi hiệu suất:
Theo dõi hiệu suất của quảng cáo của bạn theo vị trí và điều chỉnh nhắm mục tiêu của bạn cho phù hợp. Bạn có thể xem báo cáo hiệu suất theo vị trí trong Google Ads.
Sử dụng các tùy chọn vị trí nâng cao một cách cẩn thận:
Hiểu rõ sự khác biệt giữa “Sự hiện diện hoặc mối quan tâm” và “Sự hiện diện” để tránh nhắm mục tiêu sai hoặc loại trừ nhầm những người có thể là khách hàng tiềm năng. Thử nghiệm với các tùy chọn khác nhau để xem tùy chọn nào hoạt động tốt nhất cho doanh nghiệp của bạn.
Kết hợp với các tùy chọn nhắm mục tiêu khác:
Vị trí là một phần của bức tranh lớn. Hãy kết hợp nhắm mục tiêu theo vị trí với các tùy chọn nhắm mục tiêu khác như nhân khẩu học, sở thích và hành vi để tạo ra một chiến dịch quảng cáo hiệu quả hơn.
Ngôn ngữ (Languages):
Chọn ngôn ngữ mà khách hàng mục tiêu của bạn sử dụng.
Đối tượng (Audiences):
Nhắm mục tiêu đến các nhóm người cụ thể dựa trên sở thích, thói quen và thông tin nhân khẩu học. Bạn có thể sử dụng đối tượng tùy chỉnh (Custom Audiences) hoặc đối tượng tương tự (Lookalike Audiences).
Nhân khẩu học (Demographics):
Nhắm mục tiêu theo độ tuổi, giới tính, tình trạng hôn nhân và thu nhập hộ gia đình (có sẵn ở một số quốc gia).
7.
Đặt Ngân Sách và Đặt Giá Thầu:
Ngân sách hàng ngày:
Số tiền bạn sẵn sàng chi tiêu mỗi ngày.
Chiến lược đặt giá thầu:
Tự động (Automated Bidding):
Google Ads tự động đặt giá thầu để giúp bạn đạt được mục tiêu của mình (ví dụ: tối đa hóa số lượng nhấp chuột, tối đa hóa số lượng chuyển đổi). Các chiến lược tự động bao gồm:
Tối đa hóa số nhấp chuột (Maximize Clicks):
Google Ads sẽ cố gắng để bạn có được nhiều nhấp chuột nhất có thể trong phạm vi ngân sách của bạn.
Tối đa hóa số lượt chuyển đổi (Maximize Conversions):
Google Ads sẽ cố gắng để bạn có được nhiều lượt chuyển đổi nhất có thể trong phạm vi ngân sách của bạn.
Giá trị chuyển đổi mục tiêu (Target CPA):
Bạn đặt một CPA mục tiêu (chi phí trên mỗi hành động) và Google Ads sẽ cố gắng để đạt được CPA đó.
Lợi tức chi tiêu quảng cáo mục tiêu (Target ROAS):
Bạn đặt một ROAS mục tiêu (lợi tức chi tiêu quảng cáo) và Google Ads sẽ cố gắng để đạt được ROAS đó.
Thủ công (Manual Bidding):
Bạn tự đặt giá thầu cho từng từ khóa hoặc nhóm quảng cáo. Điều này cho phép bạn kiểm soát giá thầu của mình tốt hơn, nhưng đòi hỏi nhiều thời gian và công sức hơn.
Giá thầu CPC thủ công (Manual CPC Bidding):
Bạn tự đặt giá thầu CPC (giá mỗi nhấp chuột) cho từng từ khóa.
8.
Tạo Nhóm Quảng Cáo:
Nhóm quảng cáo là tập hợp các quảng cáo và từ khóa liên quan.
Bạn nên tạo các nhóm quảng cáo riêng biệt cho các chủ đề khác nhau hoặc các nhóm sản phẩm khác nhau.
9.
Chọn Từ Khóa:
Nghiên cứu từ khóa:
Sử dụng các công cụ như Google Keyword Planner để tìm các từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
Chọn loại đối sánh từ khóa:
Đối sánh rộng (Broad Match):
Quảng cáo có thể hiển thị khi người dùng tìm kiếm các từ khóa của bạn, các biến thể của chúng, các từ khóa liên quan và các tìm kiếm khác.
Đối sánh cụm từ (Phrase Match):
Quảng cáo có thể hiển thị khi người dùng tìm kiếm cụm từ khóa của bạn hoặc các biến thể gần đúng của nó.
Đối sánh chính xác (Exact Match):
Quảng cáo chỉ hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác từ khóa của bạn hoặc các biến thể gần đúng của nó.
Đối sánh rộng có điều chỉnh (Broad Match Modifier – BMM):
(Đã được thay thế bởi đối sánh cụm từ rộng hơn).
Từ khóa phủ định (Negative Keywords):
Thêm các từ khóa phủ định để ngăn quảng cáo của bạn hiển thị cho những tìm kiếm không liên quan.
10.
Tạo Quảng Cáo:
Tiêu đề (Headlines):
Viết tiêu đề hấp dẫn và chứa từ khóa mục tiêu.
Mô tả (Descriptions):
Mô tả chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và kêu gọi hành động.
URL hiển thị (Display URL):
Hiển thị URL của trang web của bạn (có thể khác với URL đích).
Tiện ích mở rộng quảng cáo (Ad Extensions):
Thêm các tiện ích mở rộng để cung cấp thêm thông tin và cải thiện tỷ lệ nhấp (ví dụ: tiện ích mở rộng trang web, tiện ích mở rộng chú thích, tiện ích mở rộng vị trí, tiện ích mở rộng cuộc gọi).
11.
Liên kết trang web (Sitelink Extensions):
Thêm liên kết đến các trang cụ thể trên trang web của bạn.
12.
Chú thích (Callout Extensions):
Thêm văn bản bổ sung để làm nổi bật các tính năng hoặc lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
13.
Vị trí (Location Extensions):
Hiển thị địa chỉ doanh nghiệp của bạn.
14.
Cuộc gọi (Call Extensions):
Hiển thị số điện thoại của bạn.
III. Theo Dõi và Tối Ưu Hóa:
1.
Theo dõi chuyển đổi:
Thiết lập theo dõi chuyển đổi để đo lường hiệu quả của chiến dịch.
2.
Phân tích dữ liệu:
Sử dụng các báo cáo của Google Ads để theo dõi hiệu suất của chiến dịch, nhóm quảng cáo, từ khóa và quảng cáo.
3.
Tối ưu hóa:
Điều chỉnh giá thầu:
Tăng hoặc giảm giá thầu dựa trên hiệu suất.
Thêm hoặc loại bỏ từ khóa:
Thêm các từ khóa mới hoặc loại bỏ các từ khóa hoạt động kém.
Cải thiện quảng cáo:
Thử nghiệm các tiêu đề và mô tả khác nhau để cải thiện tỷ lệ nhấp.
Tối ưu hóa trang đích:
Đảm bảo trang đích liên quan, hấp dẫn và dễ sử dụng.
Điều chỉnh vị trí:
Mở rộng hoặc thu hẹp phạm vi nhắm mục tiêu theo vị trí.
Kiểm tra AB:
Thường xuyên thử nghiệm các yếu tố khác nhau của chiến dịch của bạn để tìm ra những gì hoạt động tốt nhất.
Lưu ý quan trọng:
Google Ads là một nền tảng phức tạp và liên tục thay đổi.
Hãy luôn cập nhật các tính năng và chiến lược mới nhất.
Đừng ngại thử nghiệm.
Thử nghiệm các chiến lược khác nhau để tìm ra những gì phù hợp nhất với doanh nghiệp của bạn.
Kiên nhẫn.
Cần có thời gian để xây dựng một chiến dịch Google Ads thành công.
Hy vọng quy trình chi tiết này sẽ giúp bạn thiết lập một chiến dịch Google Ads hiệu quả, đặc biệt là trong việc nhắm mục tiêu vị trí chính xác. Chúc bạn thành công!
http://ezproxy-f.deakin.edu.au/login?url=https://vieclamtphcm.org