Vẽ biểu đồ cơ bản? (Cột, tròn, đường…)

Để vẽ một biểu đồ cơ bản (cột, tròn, đường), chúng ta cần hiểu rõ về từng loại biểu đồ, mục đích sử dụng, ưu điểm, nhược điểm, nguyên nhân gây ra lỗi thường gặp khi vẽ và cách khắc phục.

1. Biểu đồ cột (Bar chart/Column chart)

Mô tả:

Biểu đồ cột sử dụng các cột hình chữ nhật, có chiều cao (hoặc chiều dài) tỉ lệ với giá trị mà chúng đại diện. Các cột được sắp xếp theo chiều ngang hoặc chiều dọc.

Mục đích sử dụng:

So sánh giá trị của các danh mục khác nhau. Ví dụ: so sánh doanh số bán hàng của các sản phẩm khác nhau, so sánh số lượng học sinh ở các lớp khác nhau.

Ưu điểm:

Dễ đọc, dễ so sánh trực quan các giá trị.

Nhược điểm:

Không phù hợp để hiển thị dữ liệu liên tục theo thời gian, không hiệu quả khi số lượng danh mục quá lớn.

Nguyên nhân gây ra lỗi và cách khắc phục:

Sai lệch tỷ lệ trục tung:

Nếu tỷ lệ trục tung không bắt đầu từ 0, biểu đồ có thể gây hiểu lầm về sự khác biệt giữa các giá trị.

Cách khắc phục:

Đảm bảo trục tung bắt đầu từ 0 hoặc sử dụng dấu ngắt tỷ lệ nếu cần thiết (nhưng cần chú thích rõ ràng).

Sử dụng quá nhiều cột:

Khi có quá nhiều cột, biểu đồ trở nên rối mắt và khó đọc.

Cách khắc phục:

Nhóm các danh mục nhỏ vào một danh mục “Khác” hoặc sử dụng biểu đồ khác phù hợp hơn (ví dụ: biểu đồ thanh ngang nếu cần nhiều không gian cho nhãn).

Khoảng cách giữa các cột không phù hợp:

Khoảng cách quá rộng hoặc quá hẹp có thể làm giảm tính thẩm mỹ và khả năng đọc của biểu đồ.

Cách khắc phục:

Điều chỉnh khoảng cách giữa các cột sao cho vừa phải, đảm bảo các cột không quá sát nhau hoặc quá xa nhau.

Màu sắc không nhất quán hoặc gây khó chịu:

Việc sử dụng quá nhiều màu sắc hoặc màu sắc không hài hòa có thể làm mất tập trung và gây khó chịu cho người xem.

Cách khắc phục:

Sử dụng bảng màu nhất quán, hạn chế số lượng màu sắc, chọn màu sắc dễ nhìn và phù hợp với nội dung.

Nhãn trục và tiêu đề bị thiếu hoặc không rõ ràng:

Thiếu thông tin về trục và tiêu đề sẽ khiến người xem khó hiểu nội dung biểu đồ.

Cách khắc phục:

Đặt tiêu đề rõ ràng, mô tả chính xác nội dung biểu đồ, ghi rõ đơn vị đo lường trên trục.

Ví dụ:

So sánh số lượng sản phẩm bán ra của các loại sản phẩm A, B, C, D trong một tháng.

2. Biểu đồ tròn (Pie chart)

Mô tả:

Biểu đồ tròn là một hình tròn được chia thành các phần (sector), mỗi phần đại diện cho một tỷ lệ phần trăm của tổng thể.

Mục đích sử dụng:

Thể hiện tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể. Ví dụ: thể hiện cơ cấu chi tiêu trong gia đình, thị phần của các công ty.

Ưu điểm:

Dễ hiểu, trực quan khi thể hiện tỷ lệ phần trăm.

Nhược điểm:

Không phù hợp khi có quá nhiều thành phần (trên 5-7 thành phần), khó so sánh chính xác các tỷ lệ gần nhau.

Nguyên nhân gây ra lỗi và cách khắc phục:

Quá nhiều thành phần:

Khi có quá nhiều thành phần, các phần của biểu đồ trở nên quá nhỏ và khó phân biệt.

Cách khắc phục:

Nhóm các thành phần nhỏ vào một nhóm “Khác” hoặc sử dụng biểu đồ khác (ví dụ: biểu đồ cột hoặc thanh ngang).

Các phần quá giống nhau:

Khi các phần có tỷ lệ gần bằng nhau, rất khó để so sánh trực quan.

Cách khắc phục:

Cân nhắc sử dụng biểu đồ khác (ví dụ: biểu đồ cột) để dễ so sánh hơn hoặc hiển thị giá trị phần trăm trực tiếp trên biểu đồ.

Sử dụng hiệu ứng 3D không cần thiết:

Hiệu ứng 3D có thể làm méo mó tỷ lệ và gây khó hiểu.

Cách khắc phục:

Tránh sử dụng hiệu ứng 3D, sử dụng biểu đồ 2D đơn giản.

Màu sắc không nhất quán:

Màu sắc không nhất quán hoặc không hài hòa có thể gây rối mắt.

Cách khắc phục:

Sử dụng bảng màu nhất quán, đảm bảo màu sắc dễ phân biệt.

Thiếu chú thích:

Thiếu chú thích sẽ khiến người xem không biết mỗi phần đại diện cho thành phần nào.

Cách khắc phục:

Cung cấp đầy đủ chú thích, ghi rõ tên của từng thành phần và giá trị phần trăm tương ứng.

Ví dụ:

Thể hiện tỷ lệ chi tiêu cho các khoản: nhà ở, ăn uống, đi lại, giáo dục, giải trí trong tổng thu nhập của một gia đình.

3. Biểu đồ đường (Line chart)

Mô tả:

Biểu đồ đường sử dụng các đường nối các điểm dữ liệu để thể hiện xu hướng thay đổi theo thời gian hoặc theo một biến liên tục nào đó.

Mục đích sử dụng:

Theo dõi sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian. Ví dụ: theo dõi sự thay đổi của giá cổ phiếu, nhiệt độ, doanh số bán hàng theo tháng.

Ưu điểm:

Thể hiện rõ xu hướng, dễ dàng nhận biết các biến động.

Nhược điểm:

Không phù hợp để so sánh giá trị tại một thời điểm cụ thể, dễ gây nhầm lẫn nếu có quá nhiều đường.

Nguyên nhân gây ra lỗi và cách khắc phục:

Quá nhiều đường:

Khi có quá nhiều đường trên biểu đồ, nó trở nên rối mắt và khó đọc.

Cách khắc phục:

Hạn chế số lượng đường, nhóm các đường có xu hướng tương tự, sử dụng màu sắc khác nhau để phân biệt các đường.

Trục thời gian không đúng:

Trục thời gian phải được hiển thị đúng theo thứ tự thời gian.

Cách khắc phục:

Đảm bảo trục thời gian được sắp xếp chính xác, sử dụng khoảng thời gian phù hợp (ví dụ: ngày, tháng, năm).

Thiếu chú thích:

Thiếu chú thích sẽ khiến người xem không biết mỗi đường đại diện cho dữ liệu nào.

Cách khắc phục:

Cung cấp đầy đủ chú thích, ghi rõ tên của từng đường.

Tỷ lệ trục tung không phù hợp:

Tỷ lệ trục tung quá lớn hoặc quá nhỏ có thể làm sai lệch nhận định về xu hướng.

Cách khắc phục:

Điều chỉnh tỷ lệ trục tung sao cho phù hợp, đảm bảo các biến động được hiển thị rõ ràng.

Thiếu điểm đánh dấu dữ liệu:

Đôi khi, việc thêm các điểm đánh dấu dữ liệu có thể giúp người xem dễ dàng đọc giá trị tại các thời điểm cụ thể.

Cách khắc phục:

Sử dụng các điểm đánh dấu dữ liệu (ví dụ: hình tròn, hình vuông) để làm nổi bật các điểm dữ liệu quan trọng.

Ví dụ:

Theo dõi sự thay đổi của doanh số bán hàng của một sản phẩm trong 12 tháng.

Tổng kết:

Khi vẽ biểu đồ, cần chú ý đến mục đích sử dụng, loại dữ liệu, đối tượng người xem và tuân thủ các nguyên tắc thiết kế cơ bản để đảm bảo biểu đồ dễ hiểu, trực quan và chính xác. Việc lựa chọn loại biểu đồ phù hợp và tránh các lỗi thường gặp sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin hiệu quả hơn.
https://old.tbump.edu.vn/index.php?language=vi&nv=news&nvvithemever=d&nv_redirect=aHR0cHM6Ly92aWVjbGFtdHBoY20ub3JnLw==

Viết một bình luận