Để trả lời câu hỏi này một cách đầy đủ, tôi cần bạn cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh sử dụng của báo cáo GA (Google Analytics) mà bạn đang đề cập. Cụ thể, bạn muốn biết về báo cáo GA nào được
xem thường xuyên nhất
trong trường hợp nào? Ví dụ:
Loại hình doanh nghiệp:
Bạn đang nói về một trang web thương mại điện tử, một blog cá nhân, một trang tin tức, hay một ứng dụng di động?
Mục tiêu chính của việc sử dụng GA:
Mục tiêu của bạn là tăng doanh số bán hàng, tăng lưu lượng truy cập, cải thiện trải nghiệm người dùng, hay theo dõi hiệu quả chiến dịch marketing?
Vai trò của người xem báo cáo:
Bạn là nhà quản lý, chuyên viên marketing, chuyên viên phân tích dữ liệu, hay chủ sở hữu trang web?
Tuy nhiên, dựa trên kinh nghiệm chung, tôi có thể cung cấp thông tin về một số báo cáo GA phổ biến và thường được xem thường xuyên nhất, cùng với mục đích và mô tả chi tiết về vị trí của chúng trong giao diện GA.
1. Báo cáo “Tổng quan” (Overview) trong các phần:
Vị trí:
Nằm ngay đầu mỗi phần chính của GA (ví dụ: Báo cáo -> Đối tượng -> Tổng quan; Báo cáo -> Lượt chuyển đổi -> Thương mại điện tử -> Tổng quan).
Mục đích:
Cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất của trang web/ứng dụng trong một khoảng thời gian nhất định.
Mô tả chi tiết:
Báo cáo này thường hiển thị các chỉ số chính như:
Người dùng (Users):
Số lượng người dùng duy nhất truy cập trang web/ứng dụng.
Phiên (Sessions):
Tổng số lần truy cập trang web/ứng dụng.
Số lượt xem trang (Pageviews):
Tổng số trang được xem.
Số trang/phiên (Pages/Session):
Số trang trung bình mà người dùng xem trong mỗi phiên.
Thời lượng phiên trung bình (Avg. Session Duration):
Thời gian trung bình mà người dùng ở lại trên trang web/ứng dụng trong mỗi phiên.
Tỷ lệ thoát (Bounce Rate):
Tỷ lệ phần trăm số phiên mà người dùng rời khỏi trang web/ứng dụng sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
Doanh thu (Revenue) (nếu có):
Tổng doanh thu được tạo ra từ trang web/ứng dụng.
… và các chỉ số quan trọng khác tùy theo từng phần.
Tại sao được xem thường xuyên:
Báo cáo này cung cấp một bức tranh toàn cảnh nhanh chóng, giúp người dùng nắm bắt được xu hướng chung và xác định các khu vực cần tập trung.
2. Báo cáo “Kênh” (Channels) trong phần “Nguồn lưu lượng truy cập” (Acquisition):
Vị trí:
Báo cáo -> Nguồn lưu lượng truy cập -> Tất cả lưu lượng truy cập -> Kênh
Mục đích:
Xác định các kênh marketing nào đang mang lại lưu lượng truy cập và chuyển đổi hiệu quả nhất.
Mô tả chi tiết:
Báo cáo này phân loại lưu lượng truy cập theo các kênh như:
Organic Search:
Lưu lượng truy cập từ kết quả tìm kiếm tự nhiên trên các công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google, Bing).
Direct:
Lưu lượng truy cập trực tiếp, khi người dùng nhập trực tiếp URL của trang web vào trình duyệt.
Referral:
Lưu lượng truy cập từ các trang web khác thông qua liên kết.
Social:
Lưu lượng truy cập từ các mạng xã hội (ví dụ: Facebook, Twitter, LinkedIn).
Paid Search:
Lưu lượng truy cập từ các chiến dịch quảng cáo trả phí trên các công cụ tìm kiếm (ví dụ: Google Ads).
Email:
Lưu lượng truy cập từ các chiến dịch email marketing.
Display:
Lưu lượng truy cập từ các chiến dịch quảng cáo hiển thị hình ảnh.
Báo cáo này cũng hiển thị các chỉ số liên quan đến từng kênh, như số lượng phiên, tỷ lệ chuyển đổi, doanh thu, v.v.
Tại sao được xem thường xuyên:
Báo cáo này giúp các nhà marketing đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing khác nhau và tối ưu hóa ngân sách.
3. Báo cáo “Trang đích” (Landing Pages) trong phần “Hành vi” (Behavior):
Vị trí:
Báo cáo -> Hành vi -> Nội dung trang web -> Trang đích
Mục đích:
Xác định các trang trên trang web/ứng dụng hoạt động tốt nhất và kém nhất trong việc thu hút người dùng và thúc đẩy chuyển đổi.
Mô tả chi tiết:
Báo cáo này liệt kê tất cả các trang đích trên trang web/ứng dụng, cùng với các chỉ số như:
Số lượt xem trang (Pageviews):
Tổng số lần trang được xem.
Số phiên (Sessions):
Tổng số phiên bắt đầu trên trang đó.
Tỷ lệ thoát (Bounce Rate):
Tỷ lệ phần trăm số phiên mà người dùng rời khỏi trang web/ứng dụng sau khi chỉ xem trang đó.
% Thoát (Exit Rate):
Tỷ lệ phần trăm số người dùng rời khỏi trang web/ứng dụng sau khi xem trang đó, bất kể họ đã xem bao nhiêu trang trước đó.
Giá trị trang (Page Value):
Giá trị trung bình mà một trang đóng góp vào mục tiêu chuyển đổi (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
Tại sao được xem thường xuyên:
Báo cáo này giúp các nhà thiết kế web và marketing cải thiện nội dung và bố cục của các trang đích, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi.
4. Báo cáo “Thiết bị” (Devices) trong phần “Đối tượng” (Audience):
Vị trí:
Báo cáo -> Đối tượng -> Công nghệ -> Thiết bị
Mục đích:
Hiểu rõ hơn về các loại thiết bị mà người dùng sử dụng để truy cập trang web/ứng dụng (ví dụ: máy tính để bàn, điện thoại di động, máy tính bảng).
Mô tả chi tiết:
Báo cáo này phân loại lưu lượng truy cập theo các loại thiết bị khác nhau, cùng với các chỉ số như số lượng phiên, tỷ lệ chuyển đổi, doanh thu, v.v.
Tại sao được xem thường xuyên:
Báo cáo này giúp các nhà phát triển web và thiết kế đảm bảo rằng trang web/ứng dụng của họ được tối ưu hóa cho tất cả các loại thiết bị, từ đó cải thiện trải nghiệm người dùng.
Lưu ý quan trọng:
Đây chỉ là một số báo cáo GA phổ biến và thường được xem thường xuyên nhất. Tùy thuộc vào mục tiêu và nhu cầu cụ thể của bạn, bạn có thể cần phải tập trung vào các báo cáo khác.
Điều quan trọng là bạn phải hiểu rõ mục đích và cách sử dụng của từng báo cáo, để có thể đưa ra các quyết định sáng suốt dựa trên dữ liệu.
Google Analytics liên tục cập nhật giao diện và thêm các tính năng mới. Vì vậy, vị trí và tên gọi của các báo cáo có thể thay đổi theo thời gian.
Để tôi có thể cung cấp thông tin chính xác và hữu ích hơn, vui lòng cho tôi biết thêm thông tin về ngữ cảnh sử dụng báo cáo GA của bạn.
http://eprints.iliauni.edu.ge/cgi/set_lang?referrer=http%3A%2F%2Fvieclamtphcm.org